chương trình phòng chống đuối nước cho trẻ em Việt Nam
Chương trình phòng chống đuối nước cho trẻ em Việt Namchương trình phòng chống đuối nước cho trẻ em Việt Nam

Gánh nặng kinh tế do đuối nước và tính hiệu quả, bền vững tài chính của các chương trình dạy bơi an toàn tại Việt Nam

13/06/2025 15:26:42

TS. Nguyễn Ngọc Anh, Giám đốc và Nhà kinh tế trưởng của Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phát triển (DEPOCEN), hiện đang dẫn dắt các nghiên cứu về những vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng, bao gồm chính sách y tế công và đánh giá tác động. Kể từ năm 2023, Tổ chức Global Health Advocacy Incubator (GHAI) đã phối hợp cùng DEPOCEN để đánh giá gánh nặng kinh tế do đuối nước trẻ em gây ra tại Việt Nam, đồng thời phân tích hiệu quả và tính bền vững tài chính của các chương trình dạy bơi an toàn.

  1. Từ góc nhìn của một nhà kinh tế và nhà nghiên cứu chính sách công, theo ông tại sao cần ưu tiên phòng chống đuối nước trẻ em tại Việt Nam, và vấn đề này mang lại những tác động lớn hơn như thế nào đối với xã hội?

Đuối nước trẻ em - cướp đi sinh mạng của khoảng 2.000 trẻ mỗi năm tại Việt Nam - là một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, đồng thời mang theo những hệ lụy kinh tế sâu sắc. Dưới góc độ kinh tế, mỗi trường hợp tử vong không chỉ là mất mát không thể phục hồi về mặt con người, mà còn là sự thất thoát nghiêm trọng nguồn vốn nhân lực tương lai.

Nghiên cứu của chúng tôi nhằm lượng hóa gánh nặng kinh tế toàn diện này, bao gồm chi phí trực tiếp như chi phí y tế và chi tiêu cho gia đình, tổn thất năng suất lao động của cha mẹ, và quan trọng hơn là chi phí gián tiếp từ việc mất đi đóng góp cho nền kinh tế.

Vì vậy, các chính sách can thiệp phòng chống đuối nước, tiêu biểu như chương trình dạy bơi an toàn, không chỉ là hành động nhân đạo, mà là khoản đầu tư chiến lược. Đánh giá hiệu quả chi phí và đảm bảo tính bền vững tài chính của các chương trình này là điều thiết yếu để tối ưu phân bổ nguồn lực, giảm thiểu thiệt hại kinh tế lâu dài, và đóng góp vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội rộng lớn hơn của Việt Nam.

  1. Dưới góc độ phân tích chính sách, đâu là những yếu tố then chốt trong thiết kế và triển khai chiến lược phòng chống đuối nước trẻ em tại Việt Nam, đặc biệt liên quan đến hiệu quả và khả năng mở rộng dài hạn?

Tôi đánh giá cao chiến lược toàn diện dựa trên các can thiệp có bằng chứng của chương trình phòng chống đuối nước cho trẻ em Việt Nam. Những yếu tố cốt lõi cho việc triển khai hiệu quả và nhân rộng mô hình can thiệp của chương trình bao gồm:

  • Cách tiếp cận có trọng tâm: Tập trung nguồn lực vào 12 tỉnh có nguy cơ cao giúp tối đa hóa hiệu quả và tạo cơ sở cho việc nhân rộng mô hình.

  • Chiến lược đa thành phần: Kết hợp kỹ năng bơi an toàn với giáo dục kiến thức về an toàn trong môi trường nước nhằm giải quyết vấn đề một cách toàn diện.

Thiết kế này cho phép chúng tôi thu thập bằng chứng quan trọng về hiệu quả và chi phí, là nền tảng cần thiết để xây dựng lập luận chính sách và phát triển mô hình tài chính bền vững có khả năng mở rộng trên toàn quốc.

  1. Theo ông, thành tựu nổi bật nhất của các chương trình phòng chống đuối nước trẻ em tại Việt Nam là gì?

Một thành tựu lớn phải kể đến là việc triển khai thành công các chương trình đào tạo quy mô lớn, tiêu biểu là sáng kiến do GHAI hỗ trợ, đã giúp hàng chục nghìn trẻ em tại các khu vực có nguy cơ cao được học bơi an toàn và kỹ năng an toàn trong môi trường nước. Việc chứng minh tính khả thi khi triển khai thực tế là bước nền tảng vô cùng quan trọng. Từ đó, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả chi phí và xây dựng chiến lược quốc gia bền vững nhằm hiện thực hóa các mục tiêu về phòng ngừa tai nạn thương tích trẻ em.

  1. DEPOCEN có tham khảo trường hợp nghiên cứu đầu tư nào khác về phòng chống đuối nước để hỗ trợ nghiên cứu này không?

Mặc dù khái niệm phân tích chi phí kinh tế do đuối nước trẻ em gây ra không hoàn toàn mới, nhưng qua quá trình rà soát tài liệu, chúng tôi không tìm thấy nghiên cứu cụ thể nào về chủ đề này. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu đã tham khảo nhiều tài liệu quốc tế liên quan đến gánh nặng kinh tế của đuối nước và tai nạn nói chung, trong đó phương pháp Tiếp cận Vốn Nhân lực (Human Capital approach) thường được áp dụng.

Nghiên cứu của chúng tôi tại Việt Nam mang tính tiên phong khi tiếp cận phòng chống đuối nước như một khoản đầu tư thiết yếu. Chúng tôi đã định lượng nhiều cấu phần chi phí - từ chi phí nuôi dạy trẻ đến tổn thất thu nhập tương lai - theo một cách tiếp cận toàn diện chưa từng được thực hiện trong bối cảnh này.

  1. Những thách thức và cơ hội chính trong việc thực hiện một nghiên cứu lần đầu tiên thuộc loại này là gì?

Thách thức lớn nhất là thu thập dữ liệu, đặc biệt là các thông tin liên quan đến chi phí điều trị, dịch vụ cấp cứu, và chi phí pháp y liên quan đến các ca tử vong do đuối nước, vốn không được thống kê đầy đủ tại Việt Nam. Bên cạnh đó, việc đưa ra các dự báo kinh tế dài hạn đòi hỏi phương pháp tiếp cận chặt chẽ.

Tuy nhiên, việc vượt qua các rào cản này đã giúp chúng tôi tạo ra bằng chứng kinh tế có giá trị chính sách, chứng minh rằng phòng chống đuối nước là một lựa chọn đầu tư hợp lý. Những bằng chứng này là cơ sở để xây dựng mô hình huy động nguồn lực công - tư bền vững, củng cố chiến lược quốc gia, đồng thời cung cấp bài học quý báu cho các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình đang đối mặt với các thách thức y tế cộng đồng tương tự.

  1. Dựa trên nghiên cứu kinh tế và chính sách, ông muốn gửi gắm thông điệp gì đến các nhà lãnh đạo trong nước và quốc tế về việc ưu tiên và đầu tư cho phòng chống đuối nước trẻ em?

Đầu tư chiến lược vào phòng chống đuối nước trẻ em không chỉ giúp cứu sống hàng nghìn sinh mạng, mà còn mang lại lợi ích kinh tế to lớn. Nghiên cứu của chúng tôi ước tính gánh nặng kinh tế hàng năm do đuối nước trẻ em tại Việt Nam lên đến khoảng 617 triệu USD - con số đáng kể, phản ánh tổn thất cả về tiềm năng phát triển và chi phí trực tiếp, vượt xa kinh phí cần thiết để triển khai các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đã được chứng minh.

Do đó, cần nhìn nhận các chương trình này như một khoản đầu tư vào vốn nhân lực, thay vì chỉ là chi phí. Điều này đòi hỏi sự ưu tiên các can thiệp dựa trên bằng chứng, phân bổ nguồn lực có chiến lược, nâng cao nhận thức cộng đồng, tăng cường hạ tầng an toàn và duy trì hoạt động giám sát, đánh giá liên tục. Về lâu dài, hành động quyết liệt và bền vững sẽ bảo vệ tính mạng trẻ em, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho toàn xã hội.

Back-top